KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng luật và chính sách môi trường / Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 192 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20875-GT20884, MV9025-MV9204
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 2Better environmental policy : How to design and conduct more effective analyses / Lawrence Susskind, Ravi K. Jain, Andrew O. Martyniuk . - Washington : Island Press, 2001. - 200 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0967
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 3Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 294tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001054-TK08001063, TK08004188-TK08004191, TK08004629
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 4Environmental policy in the 1990s reform or reaction / Norman J. Vig, Michael E. Kraft . - 3rd ed. - Washington : CQ Press, 1997. - 432 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1136
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 5Environmental politics : Public costs, private rewards / Micheal S. Greve, Fred L. Smith . - New York : Praeger, 1992. - 212 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1133
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 6Environmental politics in the international arena : Movements, parties, organizations, and policy / Sheldon Kamieniecki . - New York : State University of New York, 1993. - 291 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1131
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 7Environmental Protection at the State Level : Politics and Progress in Controlling Pollution / Evan J. Ringquist . - New York : M.E. Sharpe, 1993. - xvi,243 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4472
  • Chỉ số phân loại: 363.70560973
  • 8Taking sides : Clashing views on environmental issues / Thomas Easton . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 362 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0573, NV0574, NV0641
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 9The global commons : An introduction / Sussan J. Buck . - Washington : Island Press, c1998. - 239 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0592
  • Chỉ số phân loại: 363.7